Có 2 kết quả:
新愁旧恨 xīn chóu jiù hèn ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄣˋ • 新愁舊恨 xīn chóu jiù hèn ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄣˋ
xīn chóu jiù hèn ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
new worries added to old hatred (idiom); afflicted by problems old and new
Bình luận 0
xīn chóu jiù hèn ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
new worries added to old hatred (idiom); afflicted by problems old and new
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0